Có 2 kết quả:

水星 thuỷ tinh水晶 thuỷ tinh

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một hành tinh trong Thái dương hệ, tức hành tinh Mercure.

thuỷ tinh

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thuỷ tinh, kính

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một khoáng chất kết lại trong suốt như nước.